Có 2 kết quả:

连带责任 lián dài zé rèn ㄌㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ連帶責任 lián dài zé rèn ㄌㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear joint responsibility for sth
(2) joint liability (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear joint responsibility for sth
(2) joint liability (law)

Bình luận 0